Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến ILS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/ILS 1 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngILS
0%1 ILS0.0 ILS1 ILS
1%1 ILS0.010 ILS0.99 ILS
2%1 ILS0.020 ILS0.98 ILS
3%1 ILS0.030 ILS0.97 ILS
4%1 ILS0.040 ILS0.96 ILS
5%1 ILS0.050 ILS0.95 ILS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Sheqel Israel mới

ILSILS
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Sheqel Israel mới

ILSILS
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về ILS hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ