Valuta Ex Logo

ILS đến IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/IRR 12377.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-irr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ILS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ILS0.0 ILS12377.53 IRR
1%1 ILS0.010 ILS12253.76 IRR
2%1 ILS0.020 ILS12129.98 IRR
3%1 ILS0.030 ILS12006.21 IRR
4%1 ILS0.040 ILS11882.43 IRR
5%1 ILS0.050 ILS11758.66 IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Iran

ILSIRR
112377.53
561887.68
10123775.37
20247550.75
50618876.88
1001237753.77
2503094384.43
5006188768.87
100012377537.74

Chuyển đổi Rial Iran thành Sheqel Israel mới

IRRILS
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Thông tin thêm về ILS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ