Valuta Ex Logo

ILS đến IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/IRR 11463.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-irr?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where ILS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 ILS0.0 ILS11463.35 IRR
1%1 ILS0.010 ILS11348.72 IRR
2%1 ILS0.020 ILS11234.08 IRR
3%1 ILS0.030 ILS11119.45 IRR
4%1 ILS0.040 ILS11004.82 IRR
5%1 ILS0.050 ILS10890.18 IRR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rial Iran

ILSIRR
111463.35
557316.77
10114633.54
20229267.08
50573167.72
1001146335.44
2502865838.62
5005731677.24
100011463354.49

Chuyển đổi Rial Iran thành Sheqel Israel mới

IRRILS
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về ILS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ