Valuta Ex Logo

ILS đến JPY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ILS/JPY 41.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-jpy?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where ILS is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngJPY
0%1 ILS0.0 ILS41.55 JPY
1%1 ILS0.010 ILS41.13 JPY
2%1 ILS0.020 ILS40.72 JPY
3%1 ILS0.030 ILS40.3 JPY
4%1 ILS0.040 ILS39.89 JPY
5%1 ILS0.050 ILS39.47 JPY

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Yên Nhật

ILSJPY
141.55
5207.76
10415.52
20831.05
502077.64
1004155.28
25010388.22
50020776.44
100041552.89

Chuyển đổi Yên Nhật thành Sheqel Israel mới

JPYILS
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.4
2506.01
50012.03
100024.06

Thông tin thêm về ILS hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ