Valuta Ex Logo

ILS đến KGS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái ILS/KGS 26.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-kgs?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where ILS is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngKGS
0%1 ILS0.0 ILS26.25 KGS
1%1 ILS0.010 ILS25.98 KGS
2%1 ILS0.020 ILS25.72 KGS
3%1 ILS0.030 ILS25.46 KGS
4%1 ILS0.040 ILS25.2 KGS
5%1 ILS0.050 ILS24.93 KGS

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Som Kyrgyzstan

ILSKGS
126.25
5131.26
10262.52
20525.04
501312.62
1002625.24
2506563.11
50013126.23
100026252.46

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Sheqel Israel mới

KGSILS
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.8
2509.52
50019.04
100038.09

Thông tin thêm về ILS hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ