Valuta Ex Logo

ILS đến LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/LAK 5914.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-lak?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where ILS is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngLAK
0%1 ILS0.0 ILS5914.23 LAK
1%1 ILS0.010 ILS5855.09 LAK
2%1 ILS0.020 ILS5795.94 LAK
3%1 ILS0.030 ILS5736.8 LAK
4%1 ILS0.040 ILS5677.66 LAK
5%1 ILS0.050 ILS5618.52 LAK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Kip Lào

ILSLAK
15914.23
529571.17
1059142.34
20118284.68
50295711.7
100591423.4
2501478558.51
5002957117.02
10005914234.05

Chuyển đổi Kip Lào thành Sheqel Israel mới

LAKILS
10.00017
50.00085
100.0017
200.0034
500.0085
1000.017
2500.042
5000.085
10000.17

Thông tin thêm về ILS hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ