Tỷ lệ | ILS | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ILS | 0.0 ILS | NaN LUNA |
1% | 1 ILS | 0.010 ILS | NaN LUNA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ILS | 0.020 ILS | NaN LUNA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ILS | 0.030 ILS | NaN LUNA |
4% | 1 ILS | 0.040 ILS | NaN LUNA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ILS | 0.050 ILS | NaN LUNA |
ILS | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | ILS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS ( Sheqel Israel mới ) hoặc LUNA ( Terra ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.