Valuta Ex Logo

ILS đến MUR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/MUR 12.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mur?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where ILS is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMUR
0%1 ILS0.0 ILS12.36 MUR
1%1 ILS0.010 ILS12.24 MUR
2%1 ILS0.020 ILS12.12 MUR
3%1 ILS0.030 ILS11.99 MUR
4%1 ILS0.040 ILS11.87 MUR
5%1 ILS0.050 ILS11.75 MUR

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Mauritius

ILSMUR
112.36
561.84
10123.69
20247.38
50618.45
1001236.91
2503092.28
5006184.56
100012369.12

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Sheqel Israel mới

MURILS
10.081
50.40
100.81
201.61
504.04
1008.08
25020.21
50040.42
100080.84

Thông tin thêm về ILS hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ