Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến MZN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái ILS/MZN 17.69 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-mzn?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where ILS is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngMZN
0%1 ILS0.0 ILS17.69 MZN
1%1 ILS0.010 ILS17.51 MZN
2%1 ILS0.020 ILS17.34 MZN
3%1 ILS0.030 ILS17.16 MZN
4%1 ILS0.040 ILS16.98 MZN
5%1 ILS0.050 ILS16.81 MZN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Metical Mozambique

ILSMZN
117.69
588.47
10176.95
20353.91
50884.79
1001769.59
2504423.98
5008847.96
100017695.93

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Sheqel Israel mới

MZNILS
10.057
50.28
100.57
201.13
502.82
1005.65
25014.12
50028.25
100056.51

Thông tin thêm về ILS hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ