Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến NOK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ILS/NOK 3.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-nok?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where ILS is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngNOK
0%1 ILS0.0 ILS3.16 NOK
1%1 ILS0.010 ILS3.13 NOK
2%1 ILS0.020 ILS3.1 NOK
3%1 ILS0.030 ILS3.06 NOK
4%1 ILS0.040 ILS3.03 NOK
5%1 ILS0.050 ILS3 NOK

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krone Na Uy

ILSNOK
13.16
515.81
1031.63
2063.27
50158.18
100316.36
250790.9
5001581.81
10003163.62

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Sheqel Israel mới

NOKILS
10.32
51.58
103.16
206.32
5015.8
10031.6
25079.02
500158.04
1000316.09

Thông tin thêm về ILS hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ