Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến PLN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái ILS/PLN 1.12 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-pln?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where ILS is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngPLN
0%1 ILS0.0 ILS1.12 PLN
1%1 ILS0.010 ILS1.11 PLN
2%1 ILS0.020 ILS1.09 PLN
3%1 ILS0.030 ILS1.08 PLN
4%1 ILS0.040 ILS1.07 PLN
5%1 ILS0.050 ILS1.06 PLN

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Zloty Ba Lan

ILSPLN
11.12
55.6
1011.21
2022.43
5056.09
100112.18
250280.46
500560.93
10001121.86

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Sheqel Israel mới

PLNILS
10.89
54.45
108.91
2017.82
5044.56
10089.13
250222.84
500445.68
1000891.37

Thông tin thêm về ILS hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ