Valuta Ex Logo

ILS đến RSD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái ILS/RSD 29.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-rsd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where ILS is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngRSD
0%1 ILS0.0 ILS29.14 RSD
1%1 ILS0.010 ILS28.85 RSD
2%1 ILS0.020 ILS28.56 RSD
3%1 ILS0.030 ILS28.27 RSD
4%1 ILS0.040 ILS27.97 RSD
5%1 ILS0.050 ILS27.68 RSD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Serbia

ILSRSD
129.14
5145.72
10291.44
20582.89
501457.22
1002914.45
2507286.14
50014572.28
100029144.56

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Sheqel Israel mới

RSDILS
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.43
2508.57
50017.15
100034.31

Thông tin thêm về ILS hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ