Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến TND

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái ILS/TND 0.89853 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-tnd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where ILS is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTND
0%1 ILS0.0 ILS0.90 TND
1%1 ILS0.010 ILS0.89 TND
2%1 ILS0.020 ILS0.88 TND
3%1 ILS0.030 ILS0.87 TND
4%1 ILS0.040 ILS0.86 TND
5%1 ILS0.050 ILS0.85 TND

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dinar Tunisia

ILSTND
10.90
54.49
108.98
2017.97
5044.92
10089.85
250224.63
500449.26
1000898.53

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Sheqel Israel mới

TNDILS
11.11
55.56
1011.12
2022.25
5055.64
100111.29
250278.23
500556.46
10001112.92

Thông tin thêm về ILS hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ