Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến TWD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/TWD 9.17 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-twd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where ILS is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngTWD
0%1 ILS0.0 ILS9.17 TWD
1%1 ILS0.010 ILS9.08 TWD
2%1 ILS0.020 ILS8.99 TWD
3%1 ILS0.030 ILS8.9 TWD
4%1 ILS0.040 ILS8.81 TWD
5%1 ILS0.050 ILS8.71 TWD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Đài Loan mới

ILSTWD
19.17
545.89
1091.78
20183.56
50458.9
100917.81
2502294.54
5004589.09
10009178.19

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Sheqel Israel mới

TWDILS
10.11
50.54
101.08
202.17
505.44
10010.89
25027.23
50054.47
1000108.95

Thông tin thêm về ILS hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ