Valuta Ex Logo

ILS đến UGX

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ILS/UGX 998.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ugx?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where ILS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 ILS0.0 ILS998.63 UGX
1%1 ILS0.010 ILS988.65 UGX
2%1 ILS0.020 ILS978.66 UGX
3%1 ILS0.030 ILS968.67 UGX
4%1 ILS0.040 ILS958.69 UGX
5%1 ILS0.050 ILS948.7 UGX

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Uganda

ILSUGX
1998.63
54993.19
109986.39
2019972.78
5049931.95
10099863.91
250249659.79
500499319.58
1000998639.16

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Sheqel Israel mới

UGXILS
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về ILS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ