Valuta Ex Logo

ILS đến UGX

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ILS/UGX 1021.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-ugx?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where ILS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 ILS0.0 ILS1021.56 UGX
1%1 ILS0.010 ILS1011.35 UGX
2%1 ILS0.020 ILS1001.13 UGX
3%1 ILS0.030 ILS990.92 UGX
4%1 ILS0.040 ILS980.7 UGX
5%1 ILS0.050 ILS970.49 UGX

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Uganda

ILSUGX
11021.56
55107.84
1010215.68
2020431.37
5051078.43
100102156.86
250255392.15
500510784.31
10001021568.63

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Sheqel Israel mới

UGXILS
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.24
5000.49
10000.98

Thông tin thêm về ILS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ