Chuyển đổi Sheqel Israel mới sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ILS sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ILS đến USD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ILS - Sheqel Israel mớiselect icon
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ILS/USD 0.27923 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ils-to-usd?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where ILS is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Sheqel Israel mới với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệILSPhí chuyển nhượngUSD
0%1 ILS0.0 ILS0.28 USD
1%1 ILS0.010 ILS0.28 USD
2%1 ILS0.020 ILS0.27 USD
3%1 ILS0.030 ILS0.27 USD
4%1 ILS0.040 ILS0.27 USD
5%1 ILS0.050 ILS0.27 USD

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Mỹ

ILSUSD
10.28
51.39
102.79
205.58
5013.96
10027.92
25069.8
500139.61
1000279.22

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Sheqel Israel mới

USDILS
13.58
517.9
1035.81
2071.62
50179.06
100358.12
250895.32
5001790.64
10003581.29

Thông tin thêm về ILS hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ILS (Sheqel Israel mới) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ