Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.021 ANG |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.021 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.021 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.021 ANG |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.020 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.020 ANG |
INR | ANG |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.66 |
1000 | 21.32 |
ANG | INR |
1 | 46.88 |
5 | 234.43 |
10 | 468.87 |
20 | 937.75 |
50 | 2344.39 |
100 | 4688.79 |
250 | 11721.97 |
500 | 23443.95 |
1000 | 46887.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.