Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.020 AZN |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.020 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.020 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.020 AZN |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.020 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.019 AZN |
INR | AZN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.1 |
500 | 10.2 |
1000 | 20.41 |
AZN | INR |
1 | 48.98 |
5 | 244.93 |
10 | 489.87 |
20 | 979.74 |
50 | 2449.36 |
100 | 4898.72 |
250 | 12246.81 |
500 | 24493.62 |
1000 | 48987.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.