Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.024 BBD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.023 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.023 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.023 BBD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.023 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.022 BBD |
INR | BBD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.83 |
1000 | 23.66 |
BBD | INR |
1 | 42.24 |
5 | 211.24 |
10 | 422.48 |
20 | 844.96 |
50 | 2112.4 |
100 | 4224.8 |
250 | 10562 |
500 | 21124.01 |
1000 | 42248.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.