Valuta Ex Logo

INR đến BGN

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái INR/BGN 0.020665 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-bgn?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where INR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 INR0.0 INR0.021 BGN
1%1 INR0.010 INR0.020 BGN
2%1 INR0.020 INR0.020 BGN
3%1 INR0.030 INR0.020 BGN
4%1 INR0.040 INR0.020 BGN
5%1 INR0.050 INR0.020 BGN

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria

INRBGN
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.16
50010.33
100020.66

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Ấn Độ

BGNINR
148.39
5241.95
10483.91
20967.83
502419.58
1004839.17
25012097.94
50024195.88
100048391.76

Thông tin thêm về INR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ