Tỷ giá hối đoái INR/BGN 0.020080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.020 BGN |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.020 BGN |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.020 BGN |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.019 BGN |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.019 BGN |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.019 BGN |
INR | BGN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.02 |
500 | 10.04 |
1000 | 20.08 |
BGN | INR |
1 | 49.8 |
5 | 249 |
10 | 498 |
20 | 996.01 |
50 | 2490.03 |
100 | 4980.06 |
250 | 12450.15 |
500 | 24900.3 |
1000 | 49800.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.