Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.016 CAD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.016 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.016 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.016 CAD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.016 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.016 CAD |
INR | CAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.12 |
500 | 8.24 |
1000 | 16.49 |
CAD | INR |
1 | 60.6 |
5 | 303.04 |
10 | 606.09 |
20 | 1212.19 |
50 | 3030.47 |
100 | 6060.95 |
250 | 15152.38 |
500 | 30304.76 |
1000 | 60609.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.