Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến CLF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái INR/CLF 0.00041215 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-clf?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where INR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngCLF
0%1 INR0.0 INR0.00041 CLF
1%1 INR0.010 INR0.00041 CLF
2%1 INR0.020 INR0.00040 CLF
3%1 INR0.030 INR0.00040 CLF
4%1 INR0.040 INR0.00040 CLF
5%1 INR0.050 INR0.00039 CLF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

INRCLF
10.00041
50.0021
100.0041
200.0082
500.021
1000.041
2500.10
5000.21
10000.41

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rupee Ấn Độ

CLFINR
12426.27
512131.36
1024262.72
2048525.44
50121313.6
100242627.2
250606568.01
5001213136.03
10002426272.06

Thông tin thêm về INR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ