Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.011 EUR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.011 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.011 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.011 EUR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.011 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.011 EUR |
INR | EUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.68 |
1000 | 11.36 |
EUR | INR |
1 | 87.96 |
5 | 439.84 |
10 | 879.68 |
20 | 1759.36 |
50 | 4398.4 |
100 | 8796.81 |
250 | 21992.04 |
500 | 43984.08 |
1000 | 87968.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.