Tỷ giá hối đoái INR/EUR 0.010003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.010 EUR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0099 EUR |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0098 EUR |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0097 EUR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0096 EUR |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0095 EUR |
INR | EUR |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10 |
EUR | INR |
1 | 99.97 |
5 | 499.87 |
10 | 999.74 |
20 | 1999.48 |
50 | 4998.71 |
100 | 9997.42 |
250 | 24993.55 |
500 | 49987.11 |
1000 | 99974.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.