Tỷ giá hối đoái INR/EUR 0.0095167 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0095 EUR |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0094 EUR |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0093 EUR |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0092 EUR |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0091 EUR |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0090 EUR |
| INR | EUR |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.37 |
| 500 | 4.75 |
| 1000 | 9.51 |
| EUR | INR |
| 1 | 105.07 |
| 5 | 525.39 |
| 10 | 1050.78 |
| 20 | 2101.56 |
| 50 | 5253.91 |
| 100 | 10507.82 |
| 250 | 26269.55 |
| 500 | 52539.11 |
| 1000 | 105078.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.