Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến GHS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái INR/GHS 0.17790 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-ghs?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where INR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 INR0.0 INR0.18 GHS
1%1 INR0.010 INR0.18 GHS
2%1 INR0.020 INR0.17 GHS
3%1 INR0.030 INR0.17 GHS
4%1 INR0.040 INR0.17 GHS
5%1 INR0.050 INR0.17 GHS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Cedi Ghana

INRGHS
10.18
50.89
101.77
203.55
508.89
10017.78
25044.47
50088.94
1000177.89

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Ấn Độ

GHSINR
15.62
528.1
1056.21
20112.42
50281.06
100562.12
2501405.3
5002810.61
10005621.22

Thông tin thêm về INR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ