Tỷ giá hối đoái INR/GTQ 0.084677 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.085 GTQ |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.084 GTQ |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.083 GTQ |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.082 GTQ |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.081 GTQ |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.080 GTQ |
| INR | GTQ |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.69 |
| 50 | 4.23 |
| 100 | 8.46 |
| 250 | 21.16 |
| 500 | 42.33 |
| 1000 | 84.67 |
| GTQ | INR |
| 1 | 11.8 |
| 5 | 59.04 |
| 10 | 118.09 |
| 20 | 236.19 |
| 50 | 590.48 |
| 100 | 1180.96 |
| 250 | 2952.41 |
| 500 | 5904.82 |
| 1000 | 11809.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.