Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.091 GTQ |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.090 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.089 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.088 GTQ |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.087 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.086 GTQ |
INR | GTQ |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.07 |
250 | 22.68 |
500 | 45.36 |
1000 | 90.72 |
GTQ | INR |
1 | 11.02 |
5 | 55.11 |
10 | 110.22 |
20 | 220.44 |
50 | 551.11 |
100 | 1102.23 |
250 | 2755.58 |
500 | 5511.16 |
1000 | 11022.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.