Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến ISK

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái INR/ISK 1.62 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-isk?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where INR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngISK
0%1 INR0.0 INR1.62 ISK
1%1 INR0.010 INR1.6 ISK
2%1 INR0.020 INR1.58 ISK
3%1 INR0.030 INR1.57 ISK
4%1 INR0.040 INR1.55 ISK
5%1 INR0.050 INR1.53 ISK

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Króna Iceland

INRISK
11.62
58.1
1016.2
2032.4
5081
100162.01
250405.03
500810.06
10001620.13

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rupee Ấn Độ

ISKINR
10.62
53.08
106.17
2012.34
5030.86
10061.72
250154.3
500308.61
1000617.23

Thông tin thêm về INR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ