Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến KGS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái INR/KGS 1 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-kgs?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where INR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 INR0.0 INR1 KGS
1%1 INR0.010 INR1.0 KGS
2%1 INR0.020 INR0.99 KGS
3%1 INR0.030 INR0.98 KGS
4%1 INR0.040 INR0.97 KGS
5%1 INR0.050 INR0.96 KGS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Som Kyrgyzstan

INRKGS
11
55.04
1010.08
2020.17
5050.43
100100.86
250252.17
500504.34
10001008.68

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupee Ấn Độ

KGSINR
10.99
54.95
109.91
2019.82
5049.56
10099.13
250247.84
500495.69
1000991.38

Thông tin thêm về INR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ