Tỷ giá hối đoái INR/KGS 1 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 1 KGS |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.99 KGS |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.98 KGS |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.97 KGS |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.96 KGS |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.95 KGS |
INR | KGS |
1 | 1 |
5 | 5.02 |
10 | 10.04 |
20 | 20.09 |
50 | 50.23 |
100 | 100.47 |
250 | 251.18 |
500 | 502.37 |
1000 | 1004.75 |
KGS | INR |
1 | 1.0 |
5 | 4.97 |
10 | 9.95 |
20 | 19.9 |
50 | 49.76 |
100 | 99.52 |
250 | 248.81 |
500 | 497.63 |
1000 | 995.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.