Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0036 KWD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0036 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0036 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0035 KWD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0035 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0035 KWD |
INR | KWD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.81 |
1000 | 3.63 |
KWD | INR |
1 | 274.8 |
5 | 1374 |
10 | 2748 |
20 | 5496.01 |
50 | 13740.03 |
100 | 27480.07 |
250 | 68700.17 |
500 | 137400.35 |
1000 | 274800.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.