Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.035 LTL |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.035 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.034 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.034 LTL |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.034 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.033 LTL |
INR | LTL |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.48 |
1000 | 34.97 |
LTL | INR |
1 | 28.59 |
5 | 142.97 |
10 | 285.95 |
20 | 571.91 |
50 | 1429.79 |
100 | 2859.58 |
250 | 7148.97 |
500 | 14297.94 |
1000 | 28595.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.