Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến NPR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái INR/NPR 1.59 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-npr?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where INR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 INR0.0 INR1.59 NPR
1%1 INR0.010 INR1.58 NPR
2%1 INR0.020 INR1.56 NPR
3%1 INR0.030 INR1.55 NPR
4%1 INR0.040 INR1.53 NPR
5%1 INR0.050 INR1.51 NPR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rupee Nepal

INRNPR
11.59
57.99
1015.99
2031.99
5079.99
100159.99
250399.99
500799.99
10001599.99

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupee Ấn Độ

NPRINR
10.63
53.12
106.25
2012.5
5031.25
10062.5
250156.25
500312.5
1000625

Thông tin thêm về INR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ