Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.020 NZD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.020 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.020 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.020 NZD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.020 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.019 NZD |
INR | NZD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.12 |
500 | 10.24 |
1000 | 20.48 |
NZD | INR |
1 | 48.8 |
5 | 244.03 |
10 | 488.06 |
20 | 976.12 |
50 | 2440.32 |
100 | 4880.64 |
250 | 12201.61 |
500 | 24403.23 |
1000 | 48806.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.