Tỷ giá hối đoái INR/NZD 0.019221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.019 NZD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.019 NZD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.019 NZD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.019 NZD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.018 NZD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.018 NZD |
INR | NZD |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.61 |
1000 | 19.22 |
NZD | INR |
1 | 52.02 |
5 | 260.12 |
10 | 520.25 |
20 | 1040.5 |
50 | 2601.26 |
100 | 5202.52 |
250 | 13006.31 |
500 | 26012.63 |
1000 | 52025.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.