Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.016 SGD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.016 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.016 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.015 SGD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.015 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.015 SGD |
INR | SGD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.97 |
1000 | 15.94 |
SGD | INR |
1 | 62.7 |
5 | 313.51 |
10 | 627.03 |
20 | 1254.06 |
50 | 3135.15 |
100 | 6270.31 |
250 | 15675.77 |
500 | 31351.55 |
1000 | 62703.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.