Tỷ giá hối đoái INR/SHP 0.0084086 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0084 SHP |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0083 SHP |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0082 SHP |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0082 SHP |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0081 SHP |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0080 SHP |
| INR | SHP |
| 1 | 0.0084 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.084 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.84 |
| 250 | 2.1 |
| 500 | 4.2 |
| 1000 | 8.4 |
| SHP | INR |
| 1 | 118.92 |
| 5 | 594.62 |
| 10 | 1189.25 |
| 20 | 2378.5 |
| 50 | 5946.26 |
| 100 | 11892.53 |
| 250 | 29731.34 |
| 500 | 59462.69 |
| 1000 | 118925.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.