Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.015 SHP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.015 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.015 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.015 SHP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.015 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.014 SHP |
INR | SHP |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.78 |
500 | 7.57 |
1000 | 15.14 |
SHP | INR |
1 | 66.01 |
5 | 330.06 |
10 | 660.12 |
20 | 1320.24 |
50 | 3300.6 |
100 | 6601.2 |
250 | 16503.01 |
500 | 33006.03 |
1000 | 66012.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.