Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0093 SHP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0093 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0092 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0091 SHP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0090 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0089 SHP |
INR | SHP |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.34 |
SHP | INR |
1 | 107.02 |
5 | 535.11 |
10 | 1070.22 |
20 | 2140.45 |
50 | 5351.13 |
100 | 10702.27 |
250 | 26755.67 |
500 | 53511.35 |
1000 | 107022.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.