Valuta Ex Logo

INR đến SYP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái INR/SYP 122.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-syp?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where INR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 INR0.0 INR122.49 SYP
1%1 INR0.010 INR121.27 SYP
2%1 INR0.020 INR120.04 SYP
3%1 INR0.030 INR118.82 SYP
4%1 INR0.040 INR117.59 SYP
5%1 INR0.050 INR116.37 SYP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Syria

INRSYP
1122.49
5612.48
101224.97
202449.95
506124.88
10012249.77
25030624.44
50061248.89
1000122497.79

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rupee Ấn Độ

SYPINR
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.04
5004.08
10008.16

Thông tin thêm về INR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ