Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.029 TOP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.028 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.028 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.028 TOP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.028 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.027 TOP |
INR | TOP |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.43 |
100 | 2.86 |
250 | 7.16 |
500 | 14.32 |
1000 | 28.65 |
TOP | INR |
1 | 34.89 |
5 | 174.47 |
10 | 348.95 |
20 | 697.9 |
50 | 1744.75 |
100 | 3489.51 |
250 | 8723.79 |
500 | 17447.59 |
1000 | 34895.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.