Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 1.4 VUV |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 1.38 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 1.37 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 1.35 VUV |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 1.34 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 1.33 VUV |
INR | VUV |
1 | 1.4 |
5 | 7 |
10 | 14.01 |
20 | 28.02 |
50 | 70.06 |
100 | 140.13 |
250 | 350.34 |
500 | 700.68 |
1000 | 1401.36 |
VUV | INR |
1 | 0.71 |
5 | 3.56 |
10 | 7.13 |
20 | 14.27 |
50 | 35.67 |
100 | 71.35 |
250 | 178.39 |
500 | 356.79 |
1000 | 713.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.