Valuta Ex Logo

INR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái INR/XAU 0.0000033770 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-xau?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 INR0.0 INR0.0000034 XAU
1%1 INR0.010 INR0.0000033 XAU
2%1 INR0.020 INR0.0000033 XAU
3%1 INR0.030 INR0.0000033 XAU
4%1 INR0.040 INR0.0000032 XAU
5%1 INR0.050 INR0.0000032 XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Vàng

INRXAU
10.0000034
50.000017
100.000034
200.000068
500.00017
1000.00034
2500.00084
5000.0017
10000.0034

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Ấn Độ

XAUINR
1296123.37
51480616.87
102961233.74
205922467.49
5014806168.72
10029612337.45
25074030843.64
500148061687.28
1000296123374.57

Thông tin thêm về INR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ