Valuta Ex Logo

INR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái INR/XAU 0.0000031648 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-xau?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 INR0.0 INR0.0000032 XAU
1%1 INR0.010 INR0.0000031 XAU
2%1 INR0.020 INR0.0000031 XAU
3%1 INR0.030 INR0.0000031 XAU
4%1 INR0.040 INR0.0000030 XAU
5%1 INR0.050 INR0.0000030 XAU

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Vàng

INRXAU
10.0000032
50.000016
100.000032
200.000063
500.00016
1000.00032
2500.00079
5000.0016
10000.0032

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Ấn Độ

XAUINR
1315976.68
51579883.44
103159766.88
206319533.76
5015798834.4
10031597668.81
25078994172.04
500157988344.08
1000315976688.17

Thông tin thêm về INR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ