Tỷ giá hối đoái IQD/AED 0.0028031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0028 AED |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0028 AED |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0027 AED |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0027 AED |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0027 AED |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0027 AED |
IQD | AED |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.8 |
AED | IQD |
1 | 356.75 |
5 | 1783.76 |
10 | 3567.53 |
20 | 7135.06 |
50 | 17837.66 |
100 | 35675.33 |
250 | 89188.33 |
500 | 178376.66 |
1000 | 356753.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.