Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0014 ANG |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0014 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 ANG |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0013 ANG |
IQD | ANG |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
ANG | IQD |
1 | 726.84 |
5 | 3634.24 |
10 | 7268.49 |
20 | 14536.99 |
50 | 36342.47 |
100 | 72684.95 |
250 | 181712.38 |
500 | 363424.77 |
1000 | 726849.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.