Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0012 AUD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0012 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0011 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0011 AUD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0011 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0011 AUD |
IQD | AUD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
AUD | IQD |
1 | 855.37 |
5 | 4276.88 |
10 | 8553.76 |
20 | 17107.52 |
50 | 42768.81 |
100 | 85537.62 |
250 | 213844.05 |
500 | 427688.11 |
1000 | 855376.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.