Tỷ giá hối đoái IQD/BAM 0.0013752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0014 BAM |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0014 BAM |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 BAM |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 BAM |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 BAM |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0013 BAM |
IQD | BAM |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
BAM | IQD |
1 | 727.17 |
5 | 3635.85 |
10 | 7271.7 |
20 | 14543.4 |
50 | 36358.51 |
100 | 72717.03 |
250 | 181792.57 |
500 | 363585.15 |
1000 | 727170.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.