Tỷ giá hối đoái IQD/BGN 0.0013768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0014 BGN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0014 BGN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0013 BGN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0013 BGN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0013 BGN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0013 BGN |
IQD | BGN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
BGN | IQD |
1 | 726.34 |
5 | 3631.7 |
10 | 7263.4 |
20 | 14526.8 |
50 | 36317 |
100 | 72634 |
250 | 181585.01 |
500 | 363170.02 |
1000 | 726340.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.