Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00076 BMD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00076 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00075 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00074 BMD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00073 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00073 BMD |
IQD | BMD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
BMD | IQD |
1 | 1310 |
5 | 6550 |
10 | 13100 |
20 | 26200 |
50 | 65500 |
100 | 131000 |
250 | 327500 |
500 | 655000 |
1000 | 1310000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.