Tỷ giá hối đoái IQD/BND 0.0010196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0010 BND |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0010 BND |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0010 BND |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00099 BND |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00098 BND |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00097 BND |
IQD | BND |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
BND | IQD |
1 | 980.78 |
5 | 4903.91 |
10 | 9807.82 |
20 | 19615.64 |
50 | 49039.12 |
100 | 98078.24 |
250 | 245195.62 |
500 | 490391.24 |
1000 | 980782.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.