Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0046 BRL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0046 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0045 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0045 BRL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0044 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0044 BRL |
IQD | BRL |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.63 |
BRL | IQD |
1 | 215.79 |
5 | 1078.98 |
10 | 2157.97 |
20 | 4315.95 |
50 | 10789.89 |
100 | 21579.78 |
250 | 53949.46 |
500 | 107898.92 |
1000 | 215797.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.