Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 14.95 BYR |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 14.8 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 14.65 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 14.5 BYR |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 14.35 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 14.2 BYR |
IQD | BYR |
1 | 14.95 |
5 | 74.78 |
10 | 149.56 |
20 | 299.12 |
50 | 747.8 |
100 | 1495.61 |
250 | 3739.03 |
500 | 7478.06 |
1000 | 14956.12 |
BYR | IQD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.68 |
250 | 16.71 |
500 | 33.43 |
1000 | 66.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.