Tỷ giá hối đoái IQD/CAD 0.0010968 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.0011 CAD |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.0011 CAD |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.0011 CAD |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.0011 CAD |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.0011 CAD |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.0010 CAD |
IQD | CAD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
CAD | IQD |
1 | 911.74 |
5 | 4558.7 |
10 | 9117.41 |
20 | 18234.83 |
50 | 45587.07 |
100 | 91174.15 |
250 | 227935.38 |
500 | 455870.77 |
1000 | 911741.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.