Tỷ giá hối đoái IQD/CHF 0.00064419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00064 CHF |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00064 CHF |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00063 CHF |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00062 CHF |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00062 CHF |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00061 CHF |
IQD | CHF |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
CHF | IQD |
1 | 1552.33 |
5 | 7761.66 |
10 | 15523.32 |
20 | 31046.64 |
50 | 77616.61 |
100 | 155233.22 |
250 | 388083.07 |
500 | 776166.14 |
1000 | 1552332.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.