Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.00067 CHF |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.00067 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.00066 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.00065 CHF |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.00065 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.00064 CHF |
IQD | CHF |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
CHF | IQD |
1 | 1483.67 |
5 | 7418.38 |
10 | 14836.76 |
20 | 29673.52 |
50 | 74183.82 |
100 | 148367.64 |
250 | 370919.1 |
500 | 741838.21 |
1000 | 1483676.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD ( Dinar Iraq ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.