Valuta Ex Logo

IQD đến CNY

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái IQD/CNY 0.0056041 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/iqd-to-cny?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where IQD is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Iraq với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIQDPhí chuyển nhượngCNY
0%1 IQD0.0 IQD0.0056 CNY
1%1 IQD0.010 IQD0.0055 CNY
2%1 IQD0.020 IQD0.0055 CNY
3%1 IQD0.030 IQD0.0054 CNY
4%1 IQD0.040 IQD0.0054 CNY
5%1 IQD0.050 IQD0.0053 CNY

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Nhân dân tệ

IQDCNY
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.8
10005.6

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Dinar Iraq

CNYIQD
1178.44
5892.2
101784.41
203568.82
508922.06
10017844.13
25044610.32
50089220.65
1000178441.3

Thông tin thêm về IQD hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ